Có 2 kết quả:

复数形式 fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ複數形式 fù shù xíng shì ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plural form (of a countable noun)

Từ điển Trung-Anh

plural form (of a countable noun)